BẢNG GIÁ TĂNG BO TRUNG CHUYỂN keonhacai keohay TẬN NƠI TẠI HÀ NỘI

BẢNG GIÁ PHÍ TĂNG BO keonhacai keohay TẠI HÀ NỘI

PHÍ keonhacai keohay TRONG PHẠM VI HÀ NỘI

Điểm ĐếnDưới 300 kg301kg – 600kg601kg – 1tấn1 – 2,5 tấn
Hàng Nhẹ ( m3)0-2 khối2,1-4khối4,1 – 7 khối7,1 – 12 khối
Ba Đình300,000350,000400,000450,000
Ba Vì850,000900,000950,0001,000,000
Bắc Từ Liêm390,000440,000490,000540,000
Cầu Giấy330,000380,000430,000480,000
Chương Mỹ470,000520,000570,000620,000
Đan Phượng460,000510,000560,000610,000
Đông Anh390,000440,000490,000540,000
Đống Đa270,000320,000370,000420,000
Gia Lâm250,000300,000350,000400,000
Hà Đông340,000390,000440,000490,000
Hai Bà Trưng220,000270,000320,000370,000
Hoài Đức400,000450,000500,000550,000
Hoàn Kiếm250,000300,000350,000400,000
Hoàng Mai200,000250,000300,000350,000
Long Biên270,000320,000370,000420,000
Mê Linh520,000570,000620,000670,000
Mỹ Đức660,000710,000760,000810,000
Nam Từ Liêm350,000400,000450,000500,000
Phú Xuyên510,000560,000610,000660,000
Phúc Thọ570,000620,000670,000720,000
Quốc Oai460,000510,000560,000610,000
Sóc Sơn570,000620,000670,000720,000
Sơn Tây750,000800,000850,000900,000
Tây Hồ350,000400,000450,000500,000
Thạch Thất600,000650,000700,000750,000
Thanh Oai420,000470,000520,000570,000
Thanh Trì250,000300,000350,000400,000
Thanh Xuân270,000320,000370,000420,000
Thường Tín340,000390,000440,000490,000
Ứng Hoà590,000640,000690,000740,000

Ghi chú: Giá phí chưa bao gồm: VAT, Phí Bốc Xếp, Phí vào đường cấm tải; Đã bao gồm: Phí cầu đường, xăng dầu, Nhân Viên lái xe

GIÁ PHÍ TĂNG BO keonhacai keohay CÁC TỈNH THÀNH LÂN CẬN HÀ NỘI

Khối LượngDưới 70KmTừ 70 đến 150KmTRÊN 150Km
Dưới 300 kg10K/KM + 50.000Đ9K/KM + 50.000Đ8K/KM + 50.000Đ
301kg – 600kg10K/KM +100.000Đ9K/KM +100.000Đ8K/KM +100.000Đ
601kg – 1tấn10K/KM +150.000Đ9K/KM +150.000Đ8K/KM +150.000Đ
1 – 2,5 tấn10K/KM +200.000Đ9K/KM +200.000Đ8K/KM +200.000Đ